Có 2 kết quả:

高技术 gāo jì shù ㄍㄠ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ高技術 gāo jì shù ㄍㄠ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high technology
(2) high tech

Từ điển Trung-Anh

(1) high technology
(2) high tech